Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu có cách nào để hiểu được suy nghĩ của người khác không? Cuốn sách đọc vị bất kỳ ai sẽ giúp bạn nhận biết cách thiết lập một vị trí ưu thế, chi phối thái độ của người khác và không bao giờ thua cuộc trong cuộc sống. Đến với cuốn sách này, bạn sẽ khám phá những bí mật để trở thành người thắng cuộc trên mọi lĩnh vực.Cùng Trituevietnam đi sâu vào chi tiết nhé.
Tác giả
Tiến sĩ David J.Lieberman là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu về hành vi và mối quan hệ của con người.
Ông đã xuất bản 6 cuốn sách, tất cả đã được dịch ra 18 ngôn ngữ khác nhau và có 2 cuốn trong số đó lọt vào danh sách những cuốn bán chạy nhất của tờ New York Times. Ông cũng là khách mời của hơn 200 chương trình truyền hình như The Today Show, Fox News, PBS và The View. Ngoài ra, ông còn giảng dạy và tổ chức các hội thảo trên nhiều lĩnh vực khác nhau tại Mỹ.
Review sách đọc vị bất kỳ ai
Phần I: Nhận biết suy nghĩ và cảm xúc của người khác
Chương 1: Có phải người khác đang che giấu điều gì không?
Khi bạn nghi ngờ rằng người khác đang giấu điều gì đó, có ba cách thông thường để giải quyết vấn đề này:
- Cách 1: Bỏ qua: Không giải quyết được vấn đề.
- Cách 2: Hỏi trực tiếp: Có thể làm hỏng mối quan hệ giữa hai người.
- Cách 3: Thu thập thêm thông tin: Phương pháp này phức tạp và hiệu quả hơn các phương pháp khác, tuy nhiên bạn có thể gặp khó khăn khi bị phát hiện trong quá trình thu thập thông tin.
Khi bạn đối mặt với những tình huống có dấu hiệu của sự không thành thật, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật sau:
1.1- Đọc suy nghĩ
1.2 – Phương pháp được gọi là “Bác sĩ Bombay”
1.3 -Thông báo
Qua việc quan sát, sử dụng phương pháp trên, bạn có thể tiếp cận và hiểu rõ hơn về tính cách và hành vi của người khác. Tuy nhiên, quan trọng là phải cân nhắc và suy nghĩ thận trọng khi áp dụng những phương pháp này để tránh những hậu quả không mong muốn trong mối quan hệ với người khác.
Chương 2: Dấu hiệu tán thành hay phản đối
Trong Chương 2 của cuốn sách đọc vị bất kỳ ai, ta tìm hiểu về dấu hiệu tán thành hoặc phản đối của người khác khi đối diện với một tình huống hoặc ý kiến. Có một số phương pháp và dấu hiệu để nhận biết sự tán thành hoặc phản đối của người đối tác:
- Sử dụng nỗi ám ảnh: Khi áp dụng phương pháp này, ta liên tưởng tình huống hiện tại với một yếu tố kích thích trung gian và quan sát phản ứng của người đó. Nếu họ phản ứng tích cực, có thể giả định rằng họ có ấn tượng tốt. Ngược lại, nếu họ phản ứng tiêu cực, có thể giả định rằng họ không có ấn tượng tốt.
- Biểu hiện vô thức: Ta quan sát cách người đó sử dụng ngôn từ chủ thể để phân tích sự gắn bó hay xa cách. Việc sử dụng các từ như “chúng tôi” thể hiện sự gắn bó, trong khi “anh ta” thể hiện sự xa cách.
- Dấu hiệu về ngôn ngữ: Quan sát cách người đó sử dụng ngôn ngữ tích cực hoặc tiêu cực trong giao tiếp.
- Dấu hiệu tích cực: Đưa ra dấu hiệu tích cực, sau đó cho đối tượng quyền lựa chọn: chấp nhận hoặc phủ định. Khi người nói đưa ra ý kiến tích cực và đối tác đồng ý hoặc chấp nhận, có thể đánh giá rằng họ có tán thành.
Tuy nhiên, trước khi đưa ra kết luận, bạn nên cân nhắc và suy nghĩ thận trọng, tránh đưa ra những phán đoán nhanh chóng dựa trên các dấu hiệu rời rạc và thiếu liên kết. Sử dụng các phương pháp này cùng với sự suy xét và khảo sát kỹ lưỡng sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về tâm lý và ý kiến của người khác.
Chương 3: Liệu anh ta có thực sự tự tin?
Trong Chương 3 của sách đọc vị bất kỳ ai, ta tìm hiểu về cách đánh giá mức độ tự tin của người khác. Có một số dấu hiệu mà ta có thể quan sát để nhận biết mức độ tự tin của họ:
- Dấu hiệu cơ thể: Một người thiếu tự tin có thể thể hiện những dấu hiệu như né tránh mắt, dễ mất tập trung, cảnh giác cao độ, cảm giác bất an, nuốt nước bọt khó khăn và thay đổi giọng nói. Một dấu hiệu đáng chú ý là tốc độ chớp mắt tăng lên khi họ lo lắng.
- Sự tập trung: Một người tự tin sẽ tập trung vào việc diễn ra và loại bỏ bản thân. Họ sẽ không quá lo lắng về bản thân mình và có thể tập trung vào công việc hoặc cuộc trò chuyện. Ngược lại, một người thiếu tự tin thường dễ mất tập trung, không tập trung vào việc diễn ra mà chỉ tập trung vào bản thân, lo lắng về những gì họ nói và làm.
Đánh giá mức độ tự tin của người khác là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự quan sát tinh tế. Cần lưu ý rằng mức độ tự tin của mỗi người có thể thay đổi trong từng tình huống và môi trường khác nhau. Việc nhận biết và hiểu rõ hơn về mức độ tự tin của người khác có thể giúp chúng ta tương tác và giao tiếp hiệu quả hơn với họ
Chương 4: Mọi thứ… có thực sự như vậy?
Đọc sách đọc vị bất kỳ ai tại chương 4 ta tìm hiểu về cách nhận biết điều che dấu thông qua các phương pháp sau:
- Nhận biết sự mâu thuẫn giữa hành động và lời nói: Khi gặp tình huống mà người ta có sự mâu thuẫn giữa hành động và lời nói, chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc “biểu cảm đáng tin cậy hơn lời nói”. Điều này có nghĩa là nếu hành động và lời nói của người ta không khớp nhau hoặc có sự mâu thuẫn, thì chúng ta có thể kết luận rằng người ta không nói thật với chúng ta.
- Dựa trên quá khứ để đoán biết hiện tại và tương lai: Cuốn sách cho rằng thông qua quá khứ của một người, ta có thể đoán biết tính cách và phản ứng của họ trong hiện tại và tương lai. Ví dụ, một người lạc quan về tương lai thường sẽ tha thứ cho những lỗi lầm đã xảy ra trong quá khứ. Khi mọi thứ thuận lợi, con người thường dễ tha thứ hơn cho những lỗi lầm trong quá khứ. Ngược lại, khi hoàn cảnh trở nên tồi tệ hơn, chúng ta thường căm ghét người đã đẩy chúng ta vào tình huống đó.
- Ánh mắt biết nói: Cuốn sách đề cập đến việc ánh mắt của người ta có thể tiết lộ nhiều thông tin. Đối với những người thuận tay phải, khi hướng ánh mắt bên trái lên có thể đang hồi tưởng hình ảnh, hướng thẳng có thể hồi tưởng âm thanh, hướng xuống có thể đang suy nghĩ về cảm xúc và ngôn ngữ, và hướng sang bên phải có thể đang tư duy.
Tuy các phương pháp này có thể hữu ích trong việc đoán biết tính cách và tư tưởng của người khác, ta cần lưu ý rằng chúng chỉ mang tính tương đối và không thể đánh giá một người một cách toàn diện chỉ dựa trên một số dấu hiệu nhỏ. Sự phân tích tổng hợp và quan sát kỹ càng trong thời gian dài mới có thể giúp ta hiểu rõ hơn về tính cách và hành vi của người khác.
Chương 5: Đo mức độ quan tâm
Ta tìm hiểu cách đo mức độ quan tâm của người khác. Các phương pháp được trình bày như sau:
5.1. Dấu hiệu cơ thể
Đồng tử mở rộng càng nhiều, mức độ hứng thú của người đó càng cao.
5.2. Sự tò mò hữu ích
Ví dụ: Nếu bạn muốn biết công ty cũ có muốn bạn quay lại không, bạn có thể gửi một email trắng đến địa chỉ công ty của họ. Nếu công ty vẫn quan tâm đến bạn, họ sẽ tò mò về nội dung email và gửi một email trở lại để hỏi bạn. Ngược lại, nếu công ty không quan tâm, họ sẽ không phản hồi.
5.3. Thay đổi thực tế: Phương pháp này bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Quan sát ban đầu: Đo mức độ quan tâm của đối tượng trước khi làm bất kỳ điều gì.
- Bước 2: Thay đổi thực tế: Cung cấp thông tin gì đó làm cho đối tượng nghĩ rằng cơ hội của họ đang bị hạn chế.
- Bước 3: Quan sát phản ứng
- Bước 4: Không hạn chế: Để tránh kết luận sai lầm trong trường hợp đối tượng nghĩ rằng họ đã có ít cơ hội và do đó không thể hiện thái độ tức giận như đã tính trong bước 3, ta có thể tìm một con đường khác và đi theo đó. Nếu họ cảm thấy quan tâm, ta có thể kết luận: họ chỉ không tự tin để đạt được thành công.
Chương 6: Đồng minh hay kẻ phá hoại?
Trong Chương 6 sách về đọc vị người khác, ta tìm hiểu về cách phân biệt đồng minh và kẻ phá hoại trong các mối quan hệ. Các phương pháp và thủ thuật để xác định tính chất của người khác được trình bày như sau:
- Thăm dò mà không để lộ: Kỹ thuật này liên quan đến thăm dò thông tin mà không để lộ mục tiêu thực sự của bạn. Bằng cách quan sát và theo dõi phản ứng của người khác, bạn có thể xác định liệu họ đang hỗ trợ bạn hay có ý định phá hoại bạn.
- Đưa ra một chi tiết mà người đó biết chắc chắn là sai để thăm dò: Bằng cách đưa ra một chi tiết mà bạn biết chắc là sai, bạn có thể đánh giá phản ứng của người khác. Nếu họ cải thiện và giúp bạn thoát khỏi sai lầm, có thể kết luận rằng họ là đồng minh. Ngược lại, nếu họ không giúp bạn và vẫn tiếp tục đẩy bạn vào sai lầm, có thể kết luận rằng họ là kẻ phá hoại.
- Đánh giá qua 6 yếu tố: Để xác định tính chất của người khác, bạn có thể đánh giá họ dựa trên 6 yếu tố sau:
+ Quan tâm: Họ có quan tâm bạn không?
Xem thêm : #Top 10 những cuốn sách hay của Nguyễn Nhật Ánh năm 2023
+ Trung thành: Họ giữ lời hứa của mình với bạn không?
+ Trung thực: Họ sẵn lòng nói điều tốt với bạn dù bạn có thể không thích không?
+ Niềm tự hào: Họ chia sẻ niềm vui của bạn khi bạn đạt được thành công?
+ Tôn trọng
+ Hy sinh: Họ sẵn lòng hy sinh cho bạn?
- Thủ thuật bán hàng đại hạ giá: Kỹ thuật này cho phép bạn diễn đạt nghi ngờ đối với đối tượng một cách trực tiếp nhưng lịch sự. Bằng cách làm như vậy, bạn có thể xem phản ứng của người khác để xác định tính cách của họ. Nếu họ chân thành, họ sẽ cảm thấy buồn khi bị bạn nghi ngờ. Ngược lại, nếu họ giả vờ, họ sẽ đối xử tốt hơn với bạn để giữ lòng tin của bạn.
Lưu ý rằng hãy cẩn thận với những người có ý định lợi dụng tình cảm không ổn định của bạn để điều khiển bạn. Hãy luôn chú ý đến thông điệp được truyền tải thông qua lời nói và hành động của họ để tránh bị lừa dối.
Chương 7: Đọc cảm xúc
Tại đọc vị bạn sẽ được hướng dẫn nhận biết các dấu hiệu và cảm xúc của nguy cơ bạo lực tiềm ẩn trong người khác, cũng như mối quan hệ tình cảm có thể gặp phải những vấn đề nghiêm trọng. Dưới đây là những nội dung chính của chương này:
7.1. Dấu hiệu chung của nguy cơ bạo lực tiềm ẩn
- Trong quá khứ, ung thư của tâm hồn, các trải nghiệm bị tổn thương, bị lạm dụng, ảnh hưởng bởi lời lẽ tiêu cực.
- Sử dụng ngôn từ cay nghiệt và bạo lực để miêu tả thời thơ ấu của họ.
- Sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề.
- Cảm giác dễ dàng bị kích thích hoặc có khả năng hoài nghi mọi động cơ của người khác.
- Đối xử độc ác với con người và động vật (luôn châm chọc, gây tổn thương cho người khác).
- Sử dụng rượu bia, chất kích thích và hành vi gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
7.2. Mối quan hệ tình cảm:
- Ghen quá mức (thể hiện sự không tin tưởng)
- Đe dọa, quá tập trung vào bản thân
- Người hai mặt: Đối xử tốt với bạn và đối xử tệ với người khác. (Đối xử tốt với bạn vì mục đích riêng, không thể dựa vào đó để đánh giá đúng bản chất của người đó)
- Sử dụng lời lẽ lạm dụng bạn
- Khi bắt đầu một mối quan hệ, họ quá nhanh chóng quan tâm đến mọi việc mà bạn làm
- Khi bạn bè, người thân có nhận xét ngụ ý là không thích bạn trai/ bạn gái của bạn mà không nói ra, bạn cũng cần xem xét lại.
Phần II: Kế hoạch chi tiết cho quá trình ra quyết định thông qua hoạt động trí óc
Chương 8: S.N.A.P không phụ thuộc vào tính cách
Cùng một người, cùng một tình huống, nhưng người ta có thể hành động theo nhiều cách khác nhau vào thời điểm khác nhau do thái độ và hành vi của mình phụ thuộc vào tâm trạng và cảm xúc, không phụ thuộc vào tính cách.
Chương 9: Màu sắc cơ bản của suy nghĩ
3 màu sắc cơ bản:
- Lòng tự trọng
- Sự tự tin
- Mức độ hứng thú
4 màu sắc phụ:
- Sự nổ lực: Số lượng công sức cần để đạt được mục tiêu.
- Sự bào chữa và biện minh
- Lòng tin
- Tâm trạng: Tình trạng cảm xúc khi xảy ra việc có ảnh hưởng đến cách chúng ta xử lý vấn đề đó.
Chương 10: Suy nghĩ về hành động của chúng ta
Nội dung của Chương 10 xoay quanh việc suy nghĩ về hành động của chúng ta dựa trên hiểu biết về lòng tự trọng của người khác. Lòng tự trọng của một người có thể ảnh hưởng đến cách họ đánh giá và tiếp nhận các vấn đề, tình huống, và hành động trong cuộc sống.
Khi chúng ta hiểu được lòng tự trọng của một người, chúng ta có thể dự đoán cách họ có thể phản ứng và đưa ra quyết định trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp chúng ta giao tiếp và tương tác một cách thông minh và nhân ái hơn, tránh những hành động có thể làm tổn thương hoặc xúc phạm đến người khác.
Tuy nhiên, việc hiểu về lòng tự trọng của người khác cần được thực hiện một cách nhạy cảm và tôn trọng, không dựa vào định kiến hay quyết định nhanh chóng. Mỗi người có cái nhìn và cảm nhận riêng về bản thân, do đó việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt là rất quan trọng.
Chương 11: Ảnh hưởng của lòng tự trọng
6 nhân tố ảnh hưởng đến lòng tự trọng
- Nhu cầu cá nhân: Người có lòng tự trọng cao hướng đến nhu cầu tự hoàn thiện.
- Sự tự tin: Người có lòng tự trọng cao tự tin hơn về khả năng suy nghĩ và hành động của mình, đặc biệt là khi thích nghi với hoàn cảnh mới.
- Sự nỗ lực: Người có lòng tự trọng cao ít quan tâm đến công sức mà họ bỏ ra.
- Lòng tin và giá trị: Lòng tự trọng cao giúp ta loại bỏ niềm tin mù quáng.
- Khả năng biện minh: Lòng tự trọng cao có ảnh hưởng nghịch với khả năng biện minh (Vì những người tự tin đều có đầu óc thực tế, họ sẽ không biện minh để trốn tránh sự thật).
- Tâm trạng:
- Những người có lòng tự trọng thấp (chậm tiếp thu, bản ngã lớn) dễ bị cảm xúc chi phối khi giải quyết vấn đề.
- Những người có lòng tự trọng cao sẽ hành động chính đáng (làm việc theo lương tâm) bất chấp cảm giác của họ.
Những nhân tố này cùng nhau tạo nên tầm quan trọng của lòng tự trọng trong việc tác động và ảnh hưởng đến cách mà chúng ta đánh giá bản thân và tương tác với thế giới xung quanh.
Chương 12: Lòng tự trọng cao hay chỉ giả vờ?
5 sai lầm dễ mắc phải liên quan đến đánh giá lòng tự trọng của người khác:
- Đánh đồng giữa lòng tự trọng và tính tự cao
Mức độ lòng tự trọng và tính tự cao của một người không phải lúc nào cũng tương đồng nhau. Người có lòng tự trọng cao có thể không tự cao tự đại và ngược lại.
- Đánh đồng giữa lòng tự trọng và sự tự tin:
Một người có lòng tự trọng cao không nhất thiết phải tự tin trong mọi tình huống. Tự tin có thể xuất phát từ các yếu tố khác nhau và không chỉ dựa trên mức độ lòng tự trọng.
- Những câu chuyện thành công:
Không thể đánh giá lòng tự trọng của một người chỉ dựa trên thành công của họ, vì mỗi người có định nghĩa riêng về thành công. Điều quan trọng là người đó có tự tin và hạnh phúc với những gì họ đang làm.
- Nhún nhường hay đáng khinh?
Người có lòng tự trọng cao thường khiêm tốn và làm điều đúng đắn một cách tự nhiên. Tuy nhiên, cũng có người giả vờ khiêm tốn để thu hút lòng người khác. Ta cần phân biệt giữa lòng tự trọng thực sự và người tự hạ thấp bản thân chỉ vì mục đích riêng của họ.
- Đánh đồng lòng tự trọng và tâm trạng:
Một người có thể có lòng tự trọng cao khi ở trong trạng thái tốt, quan tâm và hành động ấm áp với người khác, nhưng thực chất lại là một người ích kỷ. Tâm trạng và cảm xúc có thể tác động lên cách người ta thể hiện lòng tự trọng.
Những sai lầm này cho thấy việc đánh giá lòng tự trọng của người khác cần phải thận trọng và không dựa vào các dấu hiệu bề ngoài hay những tiêu chuẩn không chính xác. Để hiểu rõ hơn về lòng tự trọng của người khác, ta nên tương tác và quan sát họ trong nhiều tình huống khác nhau.
Chương 13: Thăm dò lòng tự trọng
Ta có thể dựa vào hai tiêu chí:
- Quan sát cách người đó đối xử với bản thân và với người khác:
+ Người có lòng tự trọng cao thường đối xử tốt với bản thân và người khác. Họ có lòng tự tin và thường tỏ ra tự hào về bản thân, không cần phải tự cao tự đại để chứng tỏ giá trị của mình.
Xem thêm : Những cuốn sách nên đọc ở tuổi 17 giúp định hướng tương lai
+ Người có lòng tự trọng thấp có thể có cách đối xử khác nhau:
- Tự cao: Đối xử tốt với bản thân nhưng tệ với người khác, thường tự cao tự đại và tỏ ra nhìn thường người khác.
- Tự hạ thấp bản thân: Đối xử tệ với bản thân, thường tự hạ thấp giá trị của mình chỉ để làm vui lòng người khác. Họ có thể cố gắng chiều theo người khác để được chấp nhận.
- Liệu động cơ hành động của người đó có đúng đắn?
+ Đôi khi, động cơ của mỗi người có thể khác nhau, chỉ khác nhau ở mục đích tốt hay xấu. Việc đánh giá đúng đắn mức độ tự trọng của người khác cần dựa vào mục đích của hành động đó.
Ví dụ: Một người ăn uống lành mạnh để duy trì sức khỏe và chăm sóc bản thân sẽ khác với người ăn uống chỉ để giữ dáng nhằm thu hút sự quan tâm của người khác.
- Một người có lòng tự trọng cao sẽ chú trọng đến việc chăm sóc bản thân.
- Trong khi một người có lòng tự trọng thấp có thể tập trung vào việc chiều lòng người khác để được chấp nhận.
Phân tích và hiểu rõ mức độ tự trọng của người khác cần dựa vào nhiều yếu tố và không nên dựa vào những dấu hiệu bề ngoài hoặc tiêu chuẩn không chính xác. Sự kiên nhẫn và tôn trọng trong tương tác với người khác sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về họ và cách họ đối xử với bản thân và người khác.
Chương 14: Ba loại tính cách
Có 3 loại tính cách:
- Loại tính cách LE-D – người tự coi mình là thấp kém:
– Không dễ dàng chấp nhận lời khen ngợi vì có cảm giác mình không xứng đáng.
– Thiếu quyết đoán và dám phê phán để bảo vệ bản thân khỏi sự xâm phạm của người khác.
– Thường tự ti và nói về mình một cách tiêu cực, tập trung vào những điểm yếu và lỗ hổng của bản thân.
– Luôn có cảm giác tội lỗi và sẵn lòng xin lỗi người khác ngay cả khi không cần thiết.
– Thường trải qua cảm giác bất an và lo lắng về tâm lý, không tự tin trong quá trình tương tác xã hội.
– Sợ mạo hiểm và không dám đối diện với những thách thức, ngay cả khi đã suy nghĩ và khôn ngoan.
- Loại tính cách LE-A – người kiêu ngạo:
– Dễ cáu bả bả và thích thu hút sự chú ý của mọi người, muốn trở thành trung tâm chú ý.
– Thường khoác lác và ảo tưởng về thành công, kể cả những thành công nhỏ của bản thân.
– Luôn coi mình là trung tâm của vũ trụ và đặt mục tiêu hướng đến việc khoe khoang về thành tích của mình.
– Tích cực tỏ ra xuất sắc và vượt trội so với người khác.
– Có xu hướng tỏ ra kiêu căng và coi thường người khác.
- Loại tính cách kết hợp LE-D và LE-A:
– Những người có loại tính cách này thường nhạy cảm quá mức, dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến và đánh giá của người khác.
– Thường sử dụng ngôn từ và hành vi tiêu cực, sống quá mức trong quá khứ và không dễ dàng tha thứ và tiếp nhận những trải nghiệm mới.
– Luôn tìm kiếm sự ủng hộ và cảm giác yên lòng từ người khác, có xu hướng không tự tin và cần phụ thuộc vào người khác.
– Thường coi mình là nạn nhân của hoàn cảnh và không chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Những thông tin này giúp ta hiểu rõ hơn về các loại tính cách khác nhau và cách nhận diện mức độ tự trọng của một người. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi người có tính cách riêng và không nên chấp nhận đánh giá quá đơn giản dựa trên các tiêu chí trên. Việc hiểu sâu hơn và tôn trọng tính cách của mỗi người sẽ giúp tạo nên mối quan hệ xã hội tốt đẹp hơn.
Chương 15: Nghệ thuật và khoa học tìm hiểu tính cách
Các ví dụ thực tế
Đánh giá cá nhân về sách
Đây là một cuốn sách thực tế, tôi đã áp dụng thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, có hai phần khiến tôi cảm thấy khó hiểu và tôi phải đọc đi đọc lại nhiều lần để hiểu và áp dụng được.
Tôi đã suy nghĩ về những lần tôi đã bị một số bạn “chơi” và lừa dối. Họ có những dấu hiệu “đáng ngờ” khi tôi điều tra. May mắn là tôi đã phát hiện sớm và kết thúc quan hệ với họ.
- Tôi cũng biết cách phân biệt người có lòng tự trọng thực sự
- Và người giả dối để ứng xử tương ứng.
Trước đây, có một người bạn mà tôi rất trân trọng. Người đó trước mặt tôi luôn tỏ ra chân thành muốn giúp đỡ tôi, khiến tôi cảm động (thực ra tôi cũng muốn kết bạn với người đó). Mọi chuyện vẫn tốt đẹp cho đến khi tôi phát hiện rằng người đó thường nói xấu sau lưng tôi (tôi nghe từ nhiều người khác – những người đã tìm hiểu và quan sát người đó trong một khoảng thời gian dài – từ quá khứ đến hiện tại) thì tôi nhận ra rằng người đó không thực sự có ý tốt đối với tôi.
Hiện tại, dù mối quan hệ đã chấm dứt trong yên lặng, tôi vẫn phải gặp người đó hàng ngày. Tôi không trách người đó “diễn” quá giỏi. Tôi chỉ trách mình không quan sát kỹ càng và điều tra để hiểu rõ bản chất thực sự của người đó. Tôi cảm ơn cuốn sách và những người bạn tốt đã giúp tôi thoát khỏi những mối quan hệ độc hại như vậy. Tôi cảm ơn người đó vì đã để lại cho tôi một bài học không thể quên.
Đọc sách đọc vị bất kỳ ai không chỉ giúp bạn “đọc nhận thức” người khác, mà sau khi đọc, hãy suy ngẫm sâu sắc về nó, bạn sẽ có thể hiểu về bản thân mình hơn.Chúc bạn luôn có những người bạn đáng quý trong cuộc sống.