Nào hãy cùng tìm hiểu thêm những gợi ý đặt tên tiếng anh cho con gái 2021 tuổi Tân Sửu sau đây và lựa được lấy tên thích ứng nhất cho con yêu của tôi.
1. Cách đặt tên tiếng anh cho nhỏ xíu gái 2021
Mang rất nhiều điều cần suy xét lúc để tên cho con: đặt tên hợp tử vi & phong thủy, đặt tên hợp mệnh, đặt tên phù phù hợp với tên thân phụ và mẹ,…. Tuy vậy với những dòng tên tiếng Anh, những vấn đề trên không thể quá quan trọng nữa, điều duy nhất đáng sử dụng rộng rãi là đặt cho nhỏ xíu yêu của tôi một chiếc tên thật ý nghĩa, thể hiện mong muốn của chính bản thân mình với con trẻ trong tương lai.
Bạn đang xem: Top tên tiếng anh đặt cho con gái năm 2021 Tân Sửu hay và ý nghĩa
Dòng tên đó mà thậm chí là một chiếc tên chỉ sự thông minh, tài xuất sắc, thông minh. Đó cũng đều có thể là một chiếc tên chỉ vẻ trẻ trung lộng lẫy, kiêu sa với mong muốn sau này con mình sẽ như ý sở hữu diện mạo xinh xắn, ưa nhìn, được nhiều người ghi chú. Hoặc đó cũng đều có thể là một chiếc tên với mong ước đơn giản và giản dị là con cháu được đời đời bình an, như ý.
2. Đặt tên tiếng anh cho nhỏ xíu gái hay và ý nghĩa nhất
2.1. Tên tiếng Anh cho nhỏ xíu gái với ý nghĩa sự sung sướng, như ý
- Amanda – “được yêu thương, xứng danh với tình yêu”
- Beatrix – “sự sung sướng, được ban phước”
- Helen – “mặt trời, người tỏa sáng sủa”
- Hilary – “vui vẻ”
- Irene – “hòa bình”
- Gwen – “được ban phước”
- Serena – “tĩnh lặng, thanh thản”
- Victoria – “thành công”
- Vivian – “linh động”
2.2. Tên tiếng anh cho nhỏ xíu gái ý nghĩa cao quý, giàu sang
- Adela / Adele – “cao quý”
- Adelaide / Adelia – “người phụ nữ với xuất thân cao quý”
- Almira – “công chúa”
- Alva – “cao quý, hùng vĩ”
- Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
- Cleopatra – “vinh quang của thân phụ”, cũng là tên gọi của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna – “tiểu thư”
- Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
- Elysia – “được ban / chúc phước”
- Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
- Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
- Gladys – “công chúa”
- Gwyneth – “như ý, sự sung sướng”
- Felicity – “vận may tốt lành”
- Helga – “được ban phước”
- Hypatia – “cao (quý) nhất”
- Ladonna – “tiểu thư”
- Martha – “quý cô, tiểu thư”
- Meliora – “tốt hơn, trẻ trung hơn, hay hơn”
- Milcah – “nữ hoàng”
- Mirabel – “tuyệt vời”
- Odette / Odile – “sự giàu sang”
- Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là tới đâu mang lại như ý và sung túc tới đó)
- Orla – “công chúa tóc vàng”
- Pandora – “được ban phước (trời phú) trọn vẹn”
- Phoebe – “tỏa sáng sủa”
- Rowena – “nổi tiếng”, “nụ cười”
- Xavia – “tỏa sáng sủa”
2.3. Tên tiếng anh cho phụ nữ với nghĩa xinh trẻ trung, quyến rũ
- Amabel / Amanda – “dễ thương và đáng yêu”
- Amelinda – “xinh trẻ trung và dễ thương và đáng yêu”
- Annabella – “xinh trẻ trung”
- Aurelia – “tóc vàng óng”
- Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
- Calliope – “khuôn mặt xinh trẻ trung”
- Ceridwen – “trẻ trung như thơ tả”
- Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
- Christabel – “người Công giáo xinh trẻ trung”
- Delwyn – “xinh trẻ trung, được phù hộ”
- Doris – “xinh trẻ trung”
- Drusilla – “thị giác lộng lẫy như sương”
- Dulcie – “ngọt ngào”
- Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh trẻ trung, (óng ánh) như bạc”
- Fidelma – “mỹ nhân”
- Fiona – “trắng trẻo”
- Hebe – “tươi tắn”
- Isolde – “xinh trẻ trung”
- Kaylin – “người xinh trẻ trung và mảnh dẻ”
- Keisha – “thị giác đen”
- Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
- Kiera – “cô nàng đóc đen”
- Mabel – “dễ thương và đáng yêu”
- Miranda – “đơn giản thương, dễ thương và đáng yêu”
- Rowan– “cô nàng tóc đỏ”
2.4. Tên tiếng anh cho nhỏ xíu thể hiện sự cao quý, uyên thâm
- Adelaide – “người phụ nữ với xuất thân cao quý”
- Alice – “người phụ nữ cao quý”
- Bertha – “uyên thâm, nổi tiếng”
- Clara – “sáng sủa dạ, rõ rệt ràng, trong trắng, tinh khiết”
- Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong truyền thuyết thần thoại Bắc Âu)
- Gloria – “vinh quang”
- Martha – “quý cô, tiểu thư”
- Phoebe – “sáng sủa dạ, tỏa sáng sủa, thanh khiết”
- Regina – “nữ hoàng”
- Sarah – “công chúa, tiểu thư”
- Sophie – “sự uyên thâm”
2.5. Tên tiếng Anh cho nhỏ xíu gái gắn với thiên nhiên tự nhiên
- Azure – “khung trời xanh”
- Esther – “ngôi sao sáng” (mà thậm chí với gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
- Jasmine – “hoa nhài”
- Layla – “màn đêm”
- Roxana – “ánh sáng sủa”, “rạng đông”
- Stella – “vì như thế sao, tinh tú”
- Sterling – “ngôi sao sáng nhỏ”
- Daisy – “hoa cúc ngốc”
- Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
- Lily – “hoa huệ tây”
- Rosa – “đóa hồng”;
- Rosabella – “đóa hồng xinh trẻ trung”;
- Selena – “mặt trăng, nguyệt”
- Violet – “hoa violet”, “màu tím”
2.6. Tên tiếng anh gắn với sắc tố và đá quý
- Diamond – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “ko thể thuần hóa được”)
- Jade – “đá ngọc bích”,
- Kiera – “cô nàng tóc đen”
- Gemma – “ngọc quý”;
- Melanie – “đen”
- Margaret – “ngọc trai”;
- Pearl – “ngọc trai”;
- Ruby – “đỏ”, “ngọc ruby”
- Scarlet – “đỏ tươi”
- Sienna – “đỏ”
2.7. Tên tiếng Anh với nghĩa mạnh mẽ và tự tin, dũng mãnh
- Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Edith – “sự thịnh vượng trong cuộc chiến tranh”
- Hilda – “mặt trận”
- Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
- Matilda – “sự kiên cường trên mặt trận”
- Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực tối cao”
- Andrea – “mạnh mẽ và tự tin, kiên cường”
- Valerie – “sự mạnh mẽ và tự tin, khỏe mạnh”
3. Đặt tên tiếng anh cho nhỏ xíu gái theo vẫn A – Z
3.1. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ A
- Abigail: Nguồn vui
- Ada: Thịnh vượng và sự sung sướng
- Adelaide: No đủ, giàu sang
- Adrienne: Nữ tính
- Agatha: Điều tốt trẻ trung
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Aimee: Được yêu thương
- Atlanta: Ngay thật
- Alarice: Thước đo cho toàn bộ
- Alda: Giàu sang
- Alexandra: Vị cứu vãn tinh của trái đất
- Alice: Niềm hân hoan
- Alina: Thật thà, không khí trá
- Alma: Người chăm sóc mọi người
- Amanda: Dễ thương
- Amaryllis: Nụ cười
- Amber: Viên ngọc quý
- Anastasia: Người tái sinh
- Andrea: Dịu dàng êm ả, nữ tính
- Angela: Thiên thần
- Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
- Anita: Duyên dáng và phong nhã
- Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Annabelle: Nụ cười mừng
- Annette: Một biến thể của tên Anne
- Anthea: Như một loài hoa
- Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
- Audrey: Khỏe mạnh
3.2. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ B
- Barbara: Người luôn luôn tạo sự ngạc nhiên
- Beata: Niềm hạnh phúc, sung sướng và như ý
- Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
- Belinda: Dễ thương
- Belle, Bella: Xinh trẻ trung
- Bernice: Người mang về thành công
- Bertha, Berta: Ánh sáng sủa và vinh quang rực rỡ
- Bettina: Ánh sáng sủa huy hoàng
- Beryl: Một món trang sức đẹp quý rét mướt
- Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
- Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
- Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
- Bianca: Trinh trắng
- Blair: Vững vàng
- Bly: Tự do và phóng khoáng
- Bonnie: Ngay thật và dễ thương và đáng yêu
- Brenda: Lửa
- Briana: Sang trọng và quý phái và đức hạnh
3.3. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ C
- Catherine: Tinh khiết
- Camille: Hai chân thời gian nhanh nhẹn
- Carissa: Nhạy cảm và êm ả
- Carla: Nữ tính
- Carly: Một dạng của tên Caroline
- Carmen: Quyến rũ
- Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
- Cherise, Cherry: Ngọt ngào
- Charlene: Cô nàng nhỏ xinh
- Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
- Cheryl: Người được mọi người yêu thương
- Chloe: Như bông hoa mới nở
- Christine, Christian: Ngay thật
- Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ rệt ràng
- Clarissa: Được nhiều người nghe biết
- Coral: Viên đá nhỏ
- Courtney: Người của hoàng gia
- Cynthia: Nữ thần
3.4. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ D
- Danielle: Nữ tính
- Darlene: Được mọi tình nhân yêu thương
- Davida: Nữ tính
- Deborah: Con ong chăm chỉ
- Diana, Diane: Nữ thần
- Dominica: Chúa tể
- Dominique: Thuộc về Thượng Đế
- Donna: Sang trọng và quý phái
- Dora: Một món quà
- Doris: Từ biển khơi
- Drucilla Dewey Eyes
3.5. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ Ngại
- Eda: Phong lưu
- Edna: Nồng nhiệt
- Edeline: Tốt bụng
- Edith: Món quaà
- Edlyn: Hùng vĩ
- Edna: Nhân ái
- Edwina: Mang tình nghĩa
- Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng êm ả
- Elena: Thanh tú
- Elga, Elfin: Ngọn giáo
- Emily: Giàu tham vọng
- Emma: Tổ mẫu
- Erika: Mạnh mẽ và uy lực
- Ernestine: Mang mục đích
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao sáng
- Estra: Nữ thần ngày xuân
- Ethel: Sang trọng và quý phái
- Eudora: Món quà
- Eunice: Niềm hạnh phúc của người thành công
- Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
3.6. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ F
- Fannie: Tự do
- Farrah, Fara: Xinh tươi
- Fawn: Con nai nhỏ
- Faye: Sang trọng như tiên
- Fedora: Món quà quý
- Felicia: Lời chúc mừng
- Fern: Sức sống vững bền
- Fiona: Xinh xắn
- Flora: Một bông hoa
- Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
- Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
- Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
3.7. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ G
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
- Gale: Cuộc sống đời thường
- Gaye: Vui vẻ
- Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
- Geraldine: Người vĩ đại
- Gloria: Sang trọng lộng lẫy
- Glynnis: Sang trọng thánh thiện
- Grace: Lời chúc phúc của Chúa
- Guinevere: Tinh khiết
- Gwen, Gwendolyn: Trong sáng sủa
- Gwynne: Ngay thật
3.8. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ H
- Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ hero
- Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
- Harriet: Người thông suốt
- Heather: hoa thạch nam
- Helen, Helena: Dịu dàng êm ả
- Hetty: Người được nhiều người nghe biết
- Holly: ngọt như mật ong
- Hope: Hy vọng, sáng sủa
3.9. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ I
- Ida, Idelle: Lời chúc mừng
- Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
- Ingrid: Yên bình
- Irene: Hòa bình
- Iris: Cồng vồng
- Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Ivory: Trắng như ngà
3.10. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ J
- Jacqueline: Nữ tính
- Jade: Trang sức quý lộng lẫy
- Jane, Janet: Duyên dáng
- Jasmine: Như một bông hoa
- Jemima: Con chim bồ câu
- Jennifer: Con sóng
- Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
- Jewel: Viên ngọc quý
- Jillian, Jill: Nhỏ xíu nhỏ
- Joan: Duyên dáng
- Josephine: Giấc mơ trẻ trung
- Judith, Judy: Được ngợi ca
- Juliana, Julie: Tươi trẻ
3.11. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo vần âm K
- Kacey Eagle: Hai con mắt
- Kara: Chỉ duy nhất với một
- Karen, Karena: Tinh khiết
- Kate: Tinh khiết
- Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
- Keely: Xinh tươi
- Kelsey: Chiến binh
- Kendra: Khôn ngoan
- Kerri: Thành công bóng tối
- Kyla: Dễ thương
3.12. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ L
- Lacey: Nụ cười sướng
- Lara: Được nhiều tình nhân yêu thương
- Larina: Cánh chim biển
- Larissa: Phong lưu và sự sung sướng
- Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
- Laverna: Ngày xuân
- Leah, Leigh: Niềm mong đợi
- Lee, Lea: Phóng khoáng
- Leticia: Nụ cười
- Lilah, Lillian, Lilly:Hoa huệ tây
- Linda: Xinh trẻ trung
- Linette: Hòa bình
- Lois:Nữ tính
- Lucia, Luciana, Lucille:Dịu dàng êm ả
- Lucinda, Lucy: Ánh sáng sủa của tình yêu
- Luna: Mang rạng đông Shining
- Lynn: Thác nước
3.13. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ M
- Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
- Madeline:Dòng tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
- Madge: Một viên ngọc
- Magda, Magdalene: Một tòa tháp
- Maggie: Một viên ngọc
- Maia: Một ngôi sao sáng
- Maisie: Cao quý
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
- Marcia:Nữ tính
- Margaret: Một viên ngọc
- Maria, Marie, Marian, Marilyn: Những hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao sáng biển
- Marnia:Cô nàng trên bãi tắm biển
- Megan: Người thao tác to
- Melanie: Người chống lại bóng đêm
- Melinda: Hàm ân
- Melissa:Con ong nhỏ
- Mercy: Rộng lượngvà từ bi
- Michelle:Nữ tính
- Mirabelle: kỳ diệu và đẹp tươi
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
- Myra: Tuyệt vời
3.14. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ N
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
- Nancy: Hòa bình
- Naomi: Yêu thích
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nathania: Món quà của Chúa
- Nell: Dịu dàng êm ả và nhẹ nhàng
- Nerissa: Đàn bà của biển
- Nerita: Sinh ra từ biển
- Nessa, Nessa:Tinh khiết
- Nicolette: Thành công
- Nina: Người công minh
- Noelle: Em nhỏ xíu của đêm Giáng sinh
- Nola, Noble: Người được nhiều người nghe biết
- Nora, Norine: Trọng danh dự
3.15. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ O
- Odette: Âm nhạc
- Olga: Thánh thiện
- Olivia, Olive: Hình tượng của hòa bình
- Opal: Đá quý
- Ophelia: Chòm sao Thiên hà
- Oprah: Hoạt ngôn
- Oriel, Orlena: Quý rét mướt
- Orlantha: Người của đất
3.16. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ Phường
- Pamela:Ngọt như mật ong
- Pandora:Người dân có nhiều năng khiếu sở trường
- Pansy:Ý nghĩ
- Patience:Kiên trì và đức hạnh
- Patricia:Sang trọng và quý phái
- Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
- Philippa: Giàu nữ tính
- Phoebe: Ánh trăng vàng
- Phyllis:Cây cây xanh tốt
- Primavera: Nơi ngày xuân chính thức
- Primrose:Hoa hồng
- Priscilla:Hiếu thảo
- Prudence:Cẩn trọng
3.17. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ quận
- Queen, Queenie: Nữ hoàng
- Quenna:Mẹ của nữ hoàng
- Questa: Người tìm kiếm
- Quinella, Quintana:
- Quintessa: Tinh hoa
3.18. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ R
- Rachel: Nữ tính
- Ramona:Khôn ngoan
- Rebecca: Ngay thật
- Regina:Hoàng hậu
- Renata, Renee:Người tái sinh
- Rhea: Trái đất
- Rhoda:Hoa hồng
- Rita: Viên ngọc quý
- Roberta: Được nhiều người nghe biết
- Robin: Nữ tính
- Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
- Rosemary:Tinh hoa của biển
- Roxanne: Bình Minh
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Ruth: Các bạn của toàn bộ mọi người
3.19. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ S
- Sabrina: Nữ thần sông
- Sacha: Vị cứu vãn tinh củanhân loại
- Sadie:Người làm to
- Selena: Mặn mà, đằm thắm
- Sally: Người lãnh đạo
- Samantha: Người lắng nghe
- Scarlett: Red color
- Selene, Selena: Ánh trăng
- Shana:Xinh tươi
- Shannon:Khôn ngoan
- Sharon: Yên bình
- Sibyl, Sybil:Khôn ngoan và có tài năng tiên tri
- Simona, Simone:Người biết lắng nghe
3.20. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ T
- Tabitha: Con linh dương tinh ranh
- Talia: Xinh đẹp
- Tamara: Cây cọ
- Tammy: Tuyệt đối
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tatum: Sự bất thần
- Tess: Xuân thì
- Thalia: Nụ cười
- Thomasina:Con cừu non
- Thora: Sấm
- Tina: Nhỏ nhắn
- Tracy:Chiến binh
- Trina:Tinh khiết
- Trista: Độ lượng
- Trixie, Trix: Được chúc phúc
3.21. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ U
- Udele: Phong lưu và thịnh vượng
- Ula:Viên ngọc của sông
- Ulrica: Thước đo cho toàn bộ
- Una: Một loài hoa
3.22. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ V
- Valda: Thánh thiện
- Valerie:Khỏe mạnh
- Vanessa: Con bướm
- Vania: Duyên dàng
- Veleda:Sự từng trải
- Vera: Thực sự
- Verda: Ngày xuân
- Veronica:Thực sự
- Victoria, Victorious: Thành công
- Violet: Hoa Violet
- Virginia:Người trinh nữ
- Vita: Vui nhộn
- Vivian, Vivianne: Cuộc sống đời thường
3.23. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ W
- Whitney: Hòn hòn đảo nhỏ
- Wilda: Cánh rừng thẳm
- Willa: Ước mơ
- Willow: Chữa lành
- Wilona:Mơ ước
3.24. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ Y
- Yolanda: Hoa Violet
- Yvette: Được thương xót
- Yvonne: Chòm sao Nhân Mã
3.25. Đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ theo chữ Z
- Zea:Lương thực
- Zelene: Ánh mặt trời
- Zera: Hạt giống
- Zoe:Đem lại sự sống
Trên phía trên là những gợi ý đặt tên tiếng anh cho phụ nữ 2021 hay và ý nghĩa nhất, mong rằng sẽ phần nào đó giúp những bậc phụ huynh với thêm nhiều gợi ý dòng tên tiếng anh hay cho con yêu của tôi, thể hiện được mong muốn mà thân phụ mẹ muốn gửi gắm tới nhỏ xíu. Với xã hội tân tiến ngày này thì tên tiếng anh ko còn là một điều xa lạ với mọi người, những mái ấm gia đình ngần ngại gì mà ko tậu ngay một chiếc tên thích ứng cho thiên thần nhỏ nhà mình.