Nào nào hãy cùng chúng tôi tổng hợp không thiếu 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ Y ngay thời điểm hiện tại nhé!

Update thời gian nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ Y không thiếu nhất

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; động tác cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, mang chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ Y

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; những anh, những chị, những ông, những bà, những ngài, những người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh ấy, của chị ấy, của ngài, của mày; của đa số anh, của đa số chị, của đa số ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ loại của anh ấy, loại của chị ấy, loại của ngài, loại của mày; loại của đa số anh, loại của đa số chị, loại của đa số ngài, loại của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

 

Sau khoản thời gian công ty chúng tôi đã liệt kê tất tần tật 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ Y một cách không thiếu rõ ràng như trên, nếu như khách hàng thấy thật sự mang ích với mình trong việc ôn luyện thì nhất định đừng bỏ qua nhé. Từ vựng Tiếng Anh chính thức bằng chữ Y khá thịnh hành và thông dụng nên dựa trên từng trường hợp, từng ngữ cảnh tiếp xúc mà bạn cũng có thể lựa tậu một loại từ, cụm từ thích nghi nhất để xong xuôi hoàn thiện ngữ pháp câu cú muốn chuyển tải tới mọi người. Loạt từ vựng Tiếng Anh thông dụng cầm đầy bằng chữ Y ko nhiều như những bộ từ khác nên săn chắc việc ghi nhớ nó thời gian nhanh đúng mực ko còn là một vấn đề gì quá khó khăn nữa. Gonhub.com chúc chúng ta ôn luyện thành công nhờ bộ từ vựng Tiếng Anh này nhé!